Có 4 kết quả:
姥爷 lǎo ye ㄌㄠˇ • 姥爺 lǎo ye ㄌㄠˇ • 老爷 lǎo ye ㄌㄠˇ • 老爺 lǎo ye ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
maternal grandfather (dialectal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
maternal grandfather (dialectal)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (respectful) lord
(2) master
(3) (coll.) maternal grandfather
(2) master
(3) (coll.) maternal grandfather
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (respectful) lord
(2) master
(3) (coll.) maternal grandfather
(2) master
(3) (coll.) maternal grandfather
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0